Có 2 kết quả:

古柯碱 gǔ kē jiǎn ㄍㄨˇ ㄎㄜ ㄐㄧㄢˇ古柯鹼 gǔ kē jiǎn ㄍㄨˇ ㄎㄜ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cocaine (loanword)
(2) also written 可卡因[ke3 ka3 yin1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cocaine (loanword)
(2) also written 可卡因[ke3 ka3 yin1]

Bình luận 0